Có 2 kết quả:
制导 zhì dǎo ㄓˋ ㄉㄠˇ • 制導 zhì dǎo ㄓˋ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to control (the course of sth)
(2) to guide (a missile)
(2) to guide (a missile)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to control (the course of sth)
(2) to guide (a missile)
(2) to guide (a missile)
Bình luận 0